Từ điển Anh Việt
"geyser"
là gì?
Anh-Việt
Việt-Anh
Nga-Việt
Việt-Nga
Lào-Việt
Việt-Lào
Trung-Việt
Việt-Trung
Pháp-Việt
Việt-Pháp
Hàn-Việt
Nhật-Việt
Italia-Việt
Séc-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Đức-Việt
Na Uy-Việt
Khmer-Việt
Việt-Khmer
Việt-Việt
Tìm
geyser
geyser /'gaizə/
danh từ
(địa lý,ddịa chất) mạch nước phun
thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)
giếng phun
gas geyser
: giếng phun khí
mạch nước phun
geyser pipe
: ống dẫn mạch nước phun
Lĩnh vực:
xây dựng
mạch nước nóng
mạch phun nước
Lĩnh vực:
vật lý
mạch phun
gas geyser
lò đun nước phun khí
o
(địa chất, địa vật lý) mạch nước phun
§
carbonate geyser :
gayze cacbonat, mạch cácbonát
Tra câu
|
Đọc báo tiếng Anh
geyser
Từ điển WordNet
n.
a spring that discharges hot water and steam
v.
to overflow like a geyser
English Synonym and Antonym Dictionary
geysers
syn.:
fountain
gush
jet
spring
steam