Từ điển Anh Việt
"hold-down"
là gì?
Anh-Việt
Việt-Anh
Nga-Việt
Việt-Nga
Lào-Việt
Việt-Lào
Trung-Việt
Việt-Trung
Pháp-Việt
Việt-Pháp
Hàn-Việt
Nhật-Việt
Italia-Việt
Séc-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Đức-Việt
Na Uy-Việt
Khmer-Việt
Việt-Khmer
Việt-Việt
Tìm
hold-down
cái kẹp
hold-down bar
thanh giữ
hold-down bar
xà giữ
hold-down clamp
khối ép
hold-down clamp
tấm ép
hold-down configuration
cấu hình (bị) khóa chặt
hold-down nut
đai ốc chân cố định
hold-down plate
tấm cố định
paper hold-down plate
tấm ép giấy
Tra câu
|
Đọc báo tiếng Anh
hold-down
Từ điển WordNet
n.
a limitation or constraint
taxpayers want a hold-down on government spending