kinetic energy
| động năng |
| density of kinetic energy: mật độ động năng |
| dissipation of kinetic energy: sự giảm động năng |
| instantaneous kinetic energy: động năng tức thời |
| kinetic energy density: mật độ động năng |
| kinetic energy released mass: khối lượng giải phóng thành động năng |
| linear kinetic energy: động năng tuyến tính |
| mutual kinetic energy: động năng tương hỗ |
| rotational kinetic energy: động năng quay |
| năng lượng học |
| dissipation of kinetic energy |
| sự giảm năng lượng nước rơi |
|
| | cột nước động lực |
|
| kinetic energy release in matter |
| động năng |
|
| | động năng |
|
[ki'netik 'enədʒi]
o động năng
Năng lượng của một vật thể chuyển động.
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Kinetic Energy: Energy possessed by a moving object or water body.
động năng: Năng lượng của một vật hay khối nước đang di chuyển.
Xem thêm: K.E.