Từ điển Anh Việt
"prudential"
là gì?
Anh-Việt
Việt-Anh
Nga-Việt
Việt-Nga
Lào-Việt
Việt-Lào
Trung-Việt
Việt-Trung
Pháp-Việt
Việt-Pháp
Hàn-Việt
Nhật-Việt
Italia-Việt
Séc-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Đức-Việt
Na Uy-Việt
Khmer-Việt
Việt-Khmer
Việt-Việt
Tìm
prudential
prudential /prudential/
tính từ
thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận
khôn ngoan, do khôn ngoan
prudential policy
: chính sách khôn ngoan
danh từ, (thường) số nhiều
biện pháp khôn ngoan thận trọng
sự cân nhắc thận trọng
Tra câu
|
Đọc báo tiếng Anh
prudential
Từ điển WordNet
adj.
arising from or characterized by prudence especially in business matters
he abstained partly for prudential reasons