sender

sender /'sendə/
  • danh từ
    • người gửi (thư, quà...)
    • (kỹ thuật) máy điện báo

 bộ phận truyền động
 người gởi
 người gửi
 máy phát
  • automatic call sender: máy phát gọi tự động
  • call sender: máy phát cuộc gọi
  • keyboard sender: máy phát qua bàn phím
  • sender group: nhóm máy phát
  •  thực thể gửi
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
     máy gửi (điện báo)

    fuel tank sender
     cảm biến mực nhiên liệu
    multifrequency sender -receiver
     máy thu phát đa tần
    no more data from sender (FIN)
     không còn dữ liệu từ phía gửi
    punched tape sender
     máy chuyển băng đục lỗ
    register sender
     bộ phận ghi gởi

     người gởi (thư từ, hàng hóa...)
     người gửi
  • return to sender: sự trả lại người gửi
  •  người gửi hàng để bán

    return to sender
     sự trả lại người gởi

    o   bộ phận truyền động


    Thuật ngữ hành chính, văn phòng
    Sender: Người gửi


    Xem thêm: transmitter, transmitter



    sender

    Từ điển WordNet

      n.

    • someone who transmits a message; transmitter

      return to sender

    • set used to broadcast radio or tv signals; transmitter

    English Synonym and Antonym Dictionary

    senders
    ant.: receiver