bộ phận truyền động |
người gởi |
người gửi |
máy phát |
thực thể gửi |
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
máy gửi (điện báo) |
|
|
|
|
|
người gởi (thư từ, hàng hóa...) |
người gửi |
người gửi hàng để bán |
|
o bộ phận truyền động
Thuật ngữ hành chính, văn phòng
Sender: Người gửi
Xem thêm: transmitter, transmitter
n.
return to sender