Phát âm [귀청]
màng nhĩ
소리를 들을 수 있게 하는 귓구멍 안쪽의 얇은 막.
Màng mỏng ở bên trong lỗ tai, giúp nghe được âm thanh.
Thành ngữ 귀청(이) 떨어지다
Thành ngữ 귀청(이) 찢어지다
Thành ngữ 귀청을 때리다
Thành ngữ 귀청이 터지다