Phát âm [기도하다]
기도1
thử, cố
어떤 일을 계획하여 이루려고 시도하다.
Lên kế hoạch và thử nghiệm để đạt được một việc nào đó.
기도2
cầu nguyện, cầu xin
바라는 바가 이루어지도록 절대적 존재 혹은 신앙의 대상에게 빌다.
Cầu xin đấng tối cao hoặc đối tượng của tín ngưỡng để điều mong ước được thực hiện.