Phát âm [나무토막]
Ứng dụng 〔나무토막이[나무토마기], 나무토막도[나무토막또], 나무토막만[나무토망만]〕
1.khúc gỗ, khúc cây
1. 나무가 잘리거나 부러져 짤막하게 된 부분.
Phần gỗ được chặt ra hay bị gãy thành một khối ngắn.
Đa truyền thông(1)
2.gỗ đá
2. (비유적으로) 생명체가 아닌 것처럼 감정이 없거나 몸이 굳은 것.
(cách nói ẩn dụ) Sự chai cứng hay không có tình cảm như thể không phải là một sinh mạng.