Từ điển Hàn Việt
"마담뚜"
là gì?
Anh-Việt
Việt-Anh
Nga-Việt
Việt-Nga
Lào-Việt
Việt-Lào
Trung-Việt
Việt-Trung
Pháp-Việt
Việt-Pháp
Hàn-Việt
Nhật-Việt
Italia-Việt
Séc-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Đức-Việt
Na Uy-Việt
Khmer-Việt
Việt-Khmer
Việt-Việt
Tìm
마담뚜
마담뚜
(madame뚜)
Phát âm
[]
명사
Danh từ
bà mối
(속된 말로) 여자 중매쟁이.
(cách nói thông tục) Ngưòi phụ nữ làm nghề môi giới.
마담뚜
가 찾아오다.
마담뚜
가 활동하다.
마담뚜
라고 부르다.
김 씨는 집에
마담뚜
가 자꾸 찾아와 귀찮다며 은근히 집안 자랑을 했다.
최근 고위층을 상대로 수백만 원의 성혼 사례금을 받는
마담뚜
들이 문제가 되고 있다.
가: 얼마 전에 우리 아들한테 선보라는 전화가 온 거 있지?
나: 어머, 요즘도
마담뚜
가 활동을 하나 보네.
Từ tham khảo
뚜쟁이
Tra câu
|
Đọc báo tiếng Anh