Từ điển Hàn Việt
"망가"
là gì?
Anh-Việt
Việt-Anh
Nga-Việt
Việt-Nga
Lào-Việt
Việt-Lào
Trung-Việt
Việt-Trung
Pháp-Việt
Việt-Pháp
Hàn-Việt
Nhật-Việt
Italia-Việt
Séc-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Đức-Việt
Na Uy-Việt
Khmer-Việt
Việt-Khmer
Việt-Việt
Tìm
망가
망가 [亡家] [망한 집] {a ruined family}
[집안을 결딴냄] {ruining a family}
Tra câu
|
Đọc báo tiếng Anh
망가
망가 [亡家] [망한 집] a ruined family; [집안을 결딴냄] ruining a family.