Phát âm [아주머니]
1.cô, dì
1. 친척 관계에서 부모와 같은 항렬의 여자를 이르거나 부르는 말.
Từ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ ngang hàng với cha mẹ trong quan hệ bà con.
2.cô, bác
2. 남남끼리에서 결혼한 여자를 이르거나 부르는 말.
Từ để chỉ hoặc gọi người phụ nữ đã kết hôn trong nhóm người lạ.