Từ điển Trung Việt
"你好"
là gì?
Anh-Việt
Việt-Anh
Nga-Việt
Việt-Nga
Lào-Việt
Việt-Lào
Trung-Việt
Việt-Trung
Pháp-Việt
Việt-Pháp
Hàn-Việt
Nhật-Việt
Italia-Việt
Séc-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Đức-Việt
Na Uy-Việt
Khmer-Việt
Việt-Khmer
Việt-Việt
Tìm
你好
nǐ hǎo
[how do you do;how are you;hello] 用于有礼貌的打招呼或表示与人见面时的问候
Tra câu
|
Đọc báo tiếng Anh