câu lưu

hdg. Giam giữ.
Tầm nguyên Từ điển
Câu Lưu

Câu: bắt lại, lưu: giam giữ lại.

Nam sơn đào độn Bắc đình câu lưu. Đại Nam Quốc Sử


câu lưu

câu lưu
  • (từ cũ) Detain, keep in custody
    • Bị cân lưu: To be in detention, to be under custody