hoàn hảo

ht. Trọn vẹn, tốt đẹp hoàn toàn. Công trình có chỗ chưa hoàn hảo.

xem thêm: trọn, trọn vẹn, đầy đủ, hoàn toàn, hoàn hảo



hoàn hảo

hoàn hảo
  • Smoothly done, successfully done
    • Mọi sự chuẩn bị đã hoàn hảo: Every preparation has been smooothly done
  • Perfect
    • Một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo: A perfect work of art