island

island /'ailənd/
  • danh từ
    • hòn đảo
    • (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
    • (giải phẫu) đảo
    • ngoại động từ
      • biến thành hòn đảo
      • làm thành những hòn đảo ở
        • a plain islanded with green bamboo grove: một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh
      • đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)

     đảo
  • barrier island: đảo chắn
  • beta stability island: đảo bền beta
  • chanelizing island: đảo hướng dòng (giao thông)
  • channelization island: đảo dẫn lòng
  • channelizing island: đảo hướng dòng giao thông
  • channelizing island: đảo phân hướng
  • coral island: đảo san hô
  • divisional island: đảo chia luồng
  • divisional island and double left turn lane: đảo phân cách và làn rẽ trái kép
  • island arc: quần đảo hình vòng cung
  • island breakwater: đê chắn sóng ở đảo
  • island chain: dãy các đảo
  • island chain: chuỗi các đảo
  • island depot: đề bô kiểu đảo
  • island embankment: nền đắp dạng đảo nhỏ
  • island graft: mảnh ghép hình đảo
  • landtied island: đảo liền lục địa
  • man-made island: đảo nhân tạo
  • pedestrian island: đảo (an toàn) đi bộ
  • refrigerated island: đảo lạnh
  • refrigerated island counter: đảo lạnh
  • refrigerated island display: đảo lạnh
  • refuge island: đảo phân làn
  • refuge island: đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường)
  • refuge island: đảo trú chân (đảo an toàn)
  • rotary island: đảo tròn
  • safety island: đảo an toàn cho xe
  • splitter island: đảo phân làn
  • traffic island: đảo giao thông
  • traffic island: đảo phân dòng (giao thông)
  • upheaved island: đảo dâng
  • uplifted island: đảo dâng
  • volcanic island: đảo núi lửa
  • Lĩnh vực: xây dựng
     biến thành đảo
     đảo (giao thông)
     hải đảo
     hòn đảo
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
     đảo (địa lý)

    beta stability island
     vùng ổn định beta
    channeling island
     trạm phân phối
    charging island
     trạm nạp
    island basin
     bồn trũng
    island bath
     bồn tắm nổi (trên hồ)
    island bath
     bồn tắm nổi trên hồ
    island hill
     đồi sót
    island hill
     đồi trơ trọi
    island sink
     máng xả trũng
    island station
     bến giữa dòng
    island station roof
     mái hình nấm
    mutidesk island fixture
     cố định nhiều giá đỡ

    ['ailənd]

  • danh từ

    o   đảo

    §   attached island : đảo liền bờ

    §   barrier island : đảo chắn

    §   coral island : đảo san hô

    §   landtied island : đản liền lục địa

    §   upheaved island : đảo dâng

    §   uplifted island : đảo dâng

    §   volcanic island : đảo núi lửa

    §   island acreage : vùng có giếng bao quanh

    §   island arc : cung đo

    Một dãy các đo núi lửa gần kề máng đại dương.



  • island

    Từ điển Collocation

    island noun

    ADJ. outlying, remote a ferry service to the outlying islands | coral, tropical, volcanic | desert, uninhabited | offshore His money is in an offshore island bank.

    QUANT. chain, group a group of tropical islands

    ISLAND + NOUN chain, group the island chain of the Outer Hebrides | home They were forced to leave their island home and start a new life on the mainland. | paradise the island paradise of Phuket

    PREP. on an/the ~ He owns a house on the island.

    PHRASES the … coast/end/side/tip of an island The best beaches are on the southern tip of the island.


    Từ điển WordNet

      n.

    • a land mass (smaller than a continent) that is surrounded by water
    • a zone or area resembling an island