1.sự đối mặt, đối diện, đối tượng
1. 서로 마주 대함. 또는 그런 대상.
Sự đối mặt nhau. Hoặc đối tượng như vậy.
2.sự đối đầu, đối thủ, đối phương
2. 서로 승부를 겨룸. 또는 그런 대상.
Sự tranh đua thắng bại với nhau. Hoặc đối tượng như vậy.
3.sự đối chiếu, sự đối sánh
3. 서로 맞대어 비교함.
Sự đối chiếu so sánh nhau.