Phát âm [추츠카다]
추측
suy đoán, ước chừng, phỏng đoán
어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇을 미루어 짐작하다.
Suy đoán cái gì đó thông qua sự thật khác hoặc điều khác đã thấy.