편안

편안 (便安)

Phát âm   [펴난]

Từ phái sinh 편안하다, 편안히

명사 Danh từ

  1. sự bình an, sự thanh thản

    몸이나 마음이 편하고 좋음.

    Việc cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp.

    • 일신의 편안.
    • 편안을 바라다.
    • 편안을 생각하다.
    • 편안을 주다.
    • 편안을 추구하다.
    • 일에 지친 양 과장은 마음의 편안을 위해서 여행을 계획했다.
    • 우리 호텔은 고객의 편안과 만족을 위해 최고의 서비스를 제공합니다.
    • 가: 민준이는 왜 자꾸 자기가 해야 할 일을 남한테 떠넘기지?
      나: 민준이는 예전부터 자기의 편안만을 추구하는 경향을 보였어.


  • 편안 [便安] [무사함] {safety} sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn (ở súng)
  • {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, (số nhiều) chứng khoán, sự thẩm tra lý lịch, người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước, đứng bảo đảm cho ai
  • {getting along well}
  • [평온] {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
  • calm(ness)
  • quiet(ness)
  • {tranquility}
  • [안락] {ease} sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau, làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới,(đùa cợt) nắng nhẹ, trở nên bớt căng (tình hinh...), (+ of) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng...), (hàng hải) giảm tốc độ máy đi
  • {easiness} sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung, sự dễ dàng, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục
  • {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
  • [태평함] {easygoingness}
    • ㆍ 편안하다 [무사하다] {safe} chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt, bình an vô sự
  • {secure} chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc, ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt, làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt), bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được
  • [평온하다] {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng
  • {quiet} lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả, sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản, làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về, (+ down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống
  • {calm} êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn), thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị), làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau), trầm tĩnh lại, dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)
  • {tranquil} lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình
  • {restful} yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi
  • [안락하다] {comfortable} tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải, chăn lông vịt, chăn bông
  • {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm, sự sung túc, cuộc sống phong lưu, lẳng lơ (đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu, (như) easily, sự nghỉ ngơi một lát
  • {easeful} thanh thản, thoải mái, làm dịu, tha thẩn
  • {carefree} vô tư lự, thảnh thơi
  • [태평하다] {lighthearted}
  • {easygoing} dễ tính, vô tâm
  • happy-go-lucky
    • ㆍ 편안하고 한가롭게 있을 때가 아니다 This is no time to be idling[taking it easy]
    • ㆍ 이 그림을 보고 있으면 기분이 편안해 진다 {Looking at this painting sets my mind at ease}
    • ㆍ 이 의자는 편안하다 {This is a comfortable chair}
    • ㆍ 이제 좀 편안해졌습니까 Do you feel better now?ㆍ 죽으면 편안해질 것이다 Death will release me from my pain
    • ㆍ 나는 대역을 마치고 나서 마음이 편안해졌다 I feel relieved, as I have accomplished this important duty
    • ㆍ 자기 아들이 전쟁에 나간 후부터 그녀는 한시도 마음이 편안하지 않았다 She had never felt easy[at easy] since her son went off to war
    • ㆍ 그는 편안한 생활을 하고 있다 He leads a carefree[comfortable] life
  • / {He leads a life of ease}
    • ㆍ 편안히 {safely} an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng
  • {peacefully} (thuộc) hoà bình, thái bình, một cánh thanh thản, yên tựnh
  • {quietly} yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
  • {calmly} yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh
  • {comfortably} tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
  • {easily} thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem) stand, (thông tục) cứ ung dung mà làm
    • ㆍ 편안히 앉으십시오 Please sit at ease[comfortably]
    • ㆍ 그는 고생도 모르고 편안히 자랐다 He had a protected childhood and grew up without experiencing life's hard knocks
    • ㆍ 범인은 붙잡히기까지 이웃 마을에서 뻔뻔스럽게도 편안히 살고 있었다 The criminal had been living a cozy[<英> cosy] life brazenly in the next town until he was arrested
    • ㆍ 아무것도 그의 마음을 편안히 할 수 없었다 Nothing could put[set] his mind at rest
    • ㆍ 그들은 연금으로 편안히 지내고 있다 {They lead a comfortable life on a pension}
    • ㆍ 그녀는 편안히 죽었다 She died[passed away] peacefully
    • ㆍ 편안히 잠드소서 (묘비에서) Rest[May he rest] in peace


편안

편안 [便安] [무사함] safety; security; getting along well; [평온] peace; calm(ness); quiet(ness); tranquility; [안락] ease; easiness; comfort; [태평함] easygoingness.
~하다 [무사하다] safe; secure; [평온하다] peaceful; quiet; calm; tranquil; restful; [안락하다] comfortable; easy; easeful; carefree; [태평하다] lighthearted; easygoing; happy-go-lucky.
~하고 한가롭게 있을 때가 아니다 This is no time to be idling[taking it easy].
이 그림을 보고 있으면 기분이 ~해 진다 Looking at this painting sets my mind at ease.
이 의자는 ~하다 This is a comfortable chair.
이제 좀 ~해졌습니까 Do you feel better now?
죽으면 ~해질 것이다 Death will release me from my pain.
나는 대역을 마치고 나서 마음이 ~해졌다 I feel relieved, as I have accomplished this important duty.
자기 아들이 전쟁에 나간 후부터 그녀는 한시도 마음이 ~하지 않았다 She had never felt easy[at easy] since her son went off to war.
그는 ~한 생활을 하고 있다 He leads a carefree[comfortable] life. / He leads a life of ease.
~히 safely; peacefully; quietly; calmly; comfortably; easily.
~히 앉으십시오 Please sit at ease[comfortably].
그는 고생도 모르고 ~히 자랐다 He had a protected childhood and grew up without experiencing life's hard knocks.
범인은 붙잡히기까지 이웃 마을에서 뻔뻔스럽게도 ~히 살고 있었다 The criminal had been living a cozy[<英> cosy] life brazenly in the next town until he was arrested.
아무것도 그의 마음을 ~히 할 수 없었다 Nothing could put[set] his mind at rest.
그들은 연금으로 ~히 지내고 있다 They lead a comfortable life on a pension.
그녀는 ~히 죽었다 She died[passed away] peacefully.
~히 잠드소서 (묘비에서) Rest[May he rest] in peace.