Từ điển Việt Anh
"đội trưởng"
là gì?
Anh-Việt
Việt-Anh
Nga-Việt
Việt-Nga
Lào-Việt
Việt-Lào
Trung-Việt
Việt-Trung
Pháp-Việt
Việt-Pháp
Hàn-Việt
Nhật-Việt
Italia-Việt
Séc-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Đức-Việt
Na Uy-Việt
Khmer-Việt
Việt-Khmer
Việt-Việt
Tìm
đội trưởng
đội trưởng
Leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...)
Đội trưởng đội cầu đường
: A leader of gang of road and bridge repairers
foreman
đội trưởng lành nghề
: senior foreman
đội trưởng nổ mìn
: blasting foreman
tổng đội trưởng
: general foreman
gang foreman
gang master
ganger
master
đội trưởng bảo dưỡng đường
: road maintenance master
overman
work master
captain
đội trưởng khuân vác
: bell captain
charge hand
gang boss
Tra câu
|
Đọc báo tiếng Anh
đội trưởng
hd. Người cầm đầu một đội.