Từ điển Tiếng Việt
"công nghệ mới"
là gì?
Anh-Việt
Việt-Anh
Nga-Việt
Việt-Nga
Lào-Việt
Việt-Lào
Trung-Việt
Việt-Trung
Pháp-Việt
Việt-Pháp
Hàn-Việt
Nhật-Việt
Italia-Việt
Séc-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Đức-Việt
Na Uy-Việt
Khmer-Việt
Việt-Khmer
Việt-Việt
Tìm
công nghệ mới
là công nghệ lần đầu tiên được tạo ra tại Việt Nam
Nguồn: 80/2006/QH11
Tra câu
|
Đọc báo tiếng Anh
công nghệ mới
Lĩnh vực:
điện tử & viễn thông
New Technology (NT)
Lĩnh vực:
toán & tin
NT (new technology)
Hệ thống tệp công nghệ mới (Microsoft)
New Technology File System (Microsoft) (NTFS)
Server cao cấp công nghệ mới (Microsoft)
New Technology Advanced Server (Microsoft) (NTAS)
công nghệ mới nhất
latest technology