dâm

- 1 x. giâm.

- 2 t. (hoặc d.). Có tính ham muốn thú nhục dục quá độ hoặc không chính đáng.

- 3 t. (id.). Râm. Bóng dâm.


nt. Say mê sắc dục.
nd&t. Bóng mát: Đứng trong dâm. Trời dâm. Trời có mây che.

xem thêm: dâm, dâm dục, dâm đãng, dâm loạn, dâm ô



dâm

dâm
  • adj
    • lend; lustful
      • hiếp dâm: to rape