Từ điển Tiếng Việt
"thẩm mỹ"
là gì?
Anh-Việt
Việt-Anh
Nga-Việt
Việt-Nga
Lào-Việt
Việt-Lào
Trung-Việt
Việt-Trung
Pháp-Việt
Việt-Pháp
Hàn-Việt
Nhật-Việt
Italia-Việt
Séc-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Đức-Việt
Na Uy-Việt
Khmer-Việt
Việt-Khmer
Việt-Việt
Tìm
thẩm mỹ
- Cảm biết cái đẹp.
hdg. Xét để biết cái đẹp. Khoa thẩm mỹ. Khiếu thẩm mỹ.
Tra câu
|
Đọc báo tiếng Anh
thẩm mỹ
thẩm mỹ
noun
taste, sense