thẹp

- d. Vành, mép.

- d. Miếng nhỏ còn thừa ra ở một vật sau khi đã cắt vật đó thành nhiều phần bằng nhau : Thẹp cau.



thẹp

thẹp
  • noun
    • edge old bit
    • (lóng,tục) cunt