Từ điển Tiếng Việt
"thổ phỉ"
là gì?
Anh-Việt
Việt-Anh
Nga-Việt
Việt-Nga
Lào-Việt
Việt-Lào
Trung-Việt
Việt-Trung
Pháp-Việt
Việt-Pháp
Hàn-Việt
Nhật-Việt
Italia-Việt
Séc-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Đức-Việt
Na Uy-Việt
Khmer-Việt
Việt-Khmer
Việt-Việt
Tìm
thổ phỉ
- d. Giặc phỉ chuyên quấy phá ở ngay địa phương mình. Tiễu trừ thổ phỉ.
hd. Giặc ở một vùng. Tiểu trừ thổ phỉ.
Tra câu
|
Đọc báo tiếng Anh
thổ phỉ
thổ phỉ
noun
bandit, brigand