clipping
clipping /'klipiɳ/
- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra
- tính từ
- (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến
| sự cắt |
| sự cắt xén |
| sự hạn chế |
| sự xén |
| fine clipping: sự xén tinh |
| peak clipping: sự xén đỉnh |
| reverse clipping: sự xén ngược |
| signal clipping: sự xén tín hiệu |
| speech clipping: sự xén tiếng nói |
| tail clipping: sự xén đuôi |
| sự xén bớt |
| xén |
| bidirectional clipping circuit: mạch xén hai chiều |
| clipping circuit: mạch xén |
| clipping region: miền xén |
| diode clipping circuit: mạch xén đầu dùng điot |
| diode clipping circuit: mạch xén dùng diode |
| fine clipping: sự xén tinh |
| peak clipping: sự xén đỉnh |
| reverse clipping: sự xén ngược |
| signal clipping: sự xén tín hiệu |
| speech clipping: sự xén tiếng nói |
| tail clipping: sự xén đuôi |
| transistor clipping circuit: mạch xén transistor |
| triode clipping circuit: mạch xén triode |
| white clipping: xén đỉnh màu trắng |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| mẩu (cắt ra) |
| sự cắt rìa (xờm) |
| sự sửa mép |
| mẩu báo |
| sự xén đỉnh |
| | mặt cắt phía sau |
|
| | đường cắt |
|
| | mặt phẳng cắt |
|
| | điểm rìa |
|
| | vùng giao |
|
| | sự chọn xung |
|
| | sự phân chia cửa sổ (màn hình máy tính) |
|
| | sự tạo cửa sổ |
|
| bài báo cắt ra |
| | phòng cung cấp tư liệu báo chí |
|
| | ấn phẩm |
|
| | dịch vụ thu lượm tin |
|
o sự cắt, sự xén
Xem thêm: newspaper clipping, press clipping, cutting, press cutting, trim, trimming, clip, snip, cartridge holder, cartridge clip, magazine, time, clipping, snip, nip, nip off, snip, snip off, trot, jog, snip, crop, trim, lop, dress, prune, cut back, curtail, cut short