suspension
suspension /səs'penʃn/
- danh từ
- sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...)
- suspension of hostilities: sự đình chiến
| chất huyền phù |
| đồng hồ treo |
| Giải thích EN: 1. a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.2. a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface.a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface.. |
| Giải thích VN: 1. một thiết bị có tính đàn hồi nhỏ có tác dụng làm ổn định kim đồng hồ hay các thành phần động cái đồng hồ làm cho nó có thể được đọc một cách dể dàng và chính xác. 2. Là một hệ thống lõ xo, giảm xóc hay gống như bộ phận nối giữa trục xe và khung gầm xe của xe máy, xe lửa hay các loại phương tiện khác, được thiết kế để giảm sự va chạm không mong muốn truyền từ đường, đường ray hay các bề mặt đường khác. |
| dừng |
| suspension of traffic: sự ngưng dừng giao lưu |
| suspension of traffic: sự ngưng dừng giao thông |
| suspension of traffic: việc ngưng dừng giao lưu |
| suspension of traffic: việc ngưng dừng giao thông |
| giá treo |
| articulated suspension: giá treo vạn năng |
| articulated suspension: giá treo bản lề |
| car with pendulum suspension: xe có giá treo con lắc |
| cardanic suspension: giá treo cacđăng |
| cardanic suspension: giá treo van năng |
| countershaft suspension: giá treo trục truyền chung |
| gimbal suspension: giá treo cacđăng |
| gimbal suspension: giá treo vạn năng |
| gimbal suspension: giá treo van năng |
| link suspension: giá treo liên kết |
| pivot suspension: giá treo trên mũi nhọn |
| suspension spring: giá treo có lò so |
| torsional suspension: giá treo trên thanh xoắn |
| trapezoid arm-type suspension: giá treo kiểu cần hình thang |
| hệ thống treo |
| Giải thích VN: Là hệ thống gồm các thanh trục lò xo... |
| SLA suspension: hệ thống treo đòn ngắn |
| active suspension: hệ thống treo chủ động |
| air suspension: hệ thống treo khí |
| air suspension: hệ thống treo không khí |
| concealed suspension system: hệ thống treo lẩn (trần) |
| dubonnet suspension: hệ thống treo Dubonnet |
| front suspension: hệ thống treo trước |
| front suspension: hệ thống treo phía trước |
| hydragas suspension: hệ thống treo thủy khí |
| hydraulic suspension: hệ thống treo thủy khí |
| hydropneumatic suspension: hệ thống treo thủy khí |
| independent front suspension (IFS): hệ thống treo trước độc lập |
| independent rear suspension: hệ thống treo sau độc lập |
| independent suspension: hệ thống treo độc lập |
| macpherson strut suspension: hệ thống treo thanh chống macpherson |
| macpherson suspension: hệ thống treo kiểu macpherson |
| moulton hydragas suspension: hệ thống treo moulton hydragas |
| moulton hydrolastic suspension: hệ thống treo moulton hydrolastic |
| pneumatic suspension: hệ thống treo khí |
| primary suspension: hệ thống treo sơ cấp |
| rear suspension: hệ thống treo bánh sau |
| rigid suspension: hệ thống treo cứng |
| secondary suspension: hệ thống treo thứ cấp |
| self-levelling suspension system: hệ thống treo tự động |
| semi-active suspension: hệ thống treo điện tử |
| short arm/long arm (SALA) suspension: hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài |
| single-wheel suspension: hệ thống treo độc lập |
| super-strut suspension: hệ thống treo siêu chống |
| suspension ball joint: khớp bi hệ thống treo |
| suspension mounting: giá hệ thống treo |
| suspension strut: thanh giằng hệ thống treo |
| suspension system: hệ thống treo bánh xe |
| suspension system of shutters: hệ thống treo cửa van |
| swing arm suspension or swing axle: tay đòn di động hệ thống treo độc lập |
| torsion beam suspension: hệ thống treo trục xoắn |
| trailing twist-beam suspension: hệ thống treo trục xoắn kéo |
| vacuum suspension: hệ thống treo chân không |
| hoãn |
| huyền phù |
| coal suspension: huyền phù than-nước |
| coarse suspension: huyền phù thô |
| insuiln protamin zinc suspension: dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm |
| suspension colloid: keo thể huyền phù |
| suspension polymerization: sự polime hóa huyền phù |
| suspension polymerization: sự polyme hóa huyền phù |
| suspension system: hệ huyền phù |
| thixotropic suspension: thể huyền phù xúc biến |
| water suspension: thể huyền phù nước |
| lắp ráp |
| ngắt |
| sự đình chỉ |
| sự hoãn |
| sự treo |
| articulated suspension: sự treo bằng bản lề |
| bar suspension: sự treo thanh |
| bifilar suspension: sự treo bằng hai dây |
| cable suspension: sự treo bằng cáp |
| catenary suspension: sự treo dây dạng xích |
| catenary suspension: sự treo bằng xích |
| chain suspension: sự treo (bằng xích) |
| compound catenary suspension: sự treo võng hỗn hợp |
| cord suspension: sự treo bằng dây mềm |
| double catenary suspension: sự treo kiểu xích kép |
| inclined catenary suspension: sự treo xích nghiêng |
| individual suspension: sự treo riêng lẻ |
| nose suspension: sự treo ở vấu |
| process suspension: sự treo quá trình |
| simple catenary suspension: sự treo kiểu xích đơn giản |
| spring suspension: sự treo trên lỗ |
| three-point suspension: sự treo trên 3 điểm |
| unifilar suspension: sự treo đơn dải |
| unitilar suspension: sự treo bằng một dây |
| vertical suspension: sự treo đứng |
| wire suspension: sự treo dây dẫn |
| yoke suspension: sự treo gông |
| thanh chịu kéo |
| cách treo, sự treo |
| dịch huyết phù |
| sự điều trị bằng treo |
| sự ngưng, đình chỉ |
| Lĩnh vực: giao thông & vận tải |
| hệ thống lò xo |
| single stage suspension: hệ thống lò xo một cấp |
| suspension spring stiffness: độ cứng hệ thống lò xo |
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
| sự lơ lửng |
| thể huyền phù |
| suspension colloid: keo thể huyền phù |
| thixotropic suspension: thể huyền phù xúc biến |
| water suspension: thể huyền phù nước |
| sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước) |
| xỉ (nổi) |
| | cách treo Cacđăng |
|
| | cách treo Cardan |
|
| anchored suspension bridge |
| cầu treo được neo |
|
| | cacđăng treo |
|
| | treo vào thanh dầm |
|
| | cách treo hai dây |
|
| | dây treo đôi |
|
| | cách treo hai dây |
|
| | hệ thống theo kiểu vòm |
|
| burning in suspension state |
| thiêu ở trạng thái lơ lửng |
|
| | mái dây căng |
|
| | dây treo cáp |
|
| case foundation with spring suspension |
| móng hộp có lớp lò xo nâng |
|
| | dây treo chịu tải |
|
| cho thôi việc |
| suspension for disability: sự cho thôi việc vì mất khả năng lao động |
| suspension without pay: sự cho thôi việc không trả lương |
| đình chỉ công tác |
| hoãn lại |
| sự ngưng |
| sự ngưng chức |
| tạm ngưng |
| suspension of business: sự tạm ngưng kinh doanh |
| suspension of payment: sự tạm ngưng trả tiền |
| suspension payment: sự tạm ngưng trả tiền |
| | sự đình chỉ bảo hiểm |
|
| lateral suspension filing |
| cách sếp hồ sơ treo ngang |
|
| lateral suspension filing |
| sắp xếp treo ngang |
|
| | tổn thất vì ngưng hoạt động |
|
| | ngưng nhập khẩu |
|
| suspension of interest payment |
| ngưng trả lãi |
|
| | ngưng phát hành |
|
| suspension of performance |
| sự hoãn thi hành (một hình phạt, một hợp đồng) |
|
| suspension of transactions |
| ngưng giao dịch chứng khoán |
|
| suspension pending investigation |
| đình chỉ để điều tra |
|
| | sự hoãn thi hành (một hình phạt, một hợp đồng) |
|
| | dấu ba chấm (dấu chấm lửng) |
|
| temporary suspension of payment |
| lệ đình trả nợ |
|
| temporary suspension of payment |
| lệnh hoãn trả nợ |
|
| | phiếu (hồ sơ) treo đứng |
|
| | phiếu hồ sơ treo đứng |
|
| vertical suspension filing |
| sắp xếp theo chiều dọc |
|
[sə'spen∫n]
o thể lơ lửng
Thể phân tán của chất rắn hoặc chất lỏng không hoà tan trong một thể lỏng khác.
o sự treo, sự lơ lửng
o (thể) huyền phù, thể vân
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Suspension: Suspending the use of a pesticide when EPA deems it necessary to prevent an imminent hazard resulting from its continued use. An emergency suspension takes effect immediately; under an ordinary suspension a registrant can request a hearing before the suspension goes into effect. Such a hearing process might take six months.
Sự đình chỉ: Việc đình chỉ sử dụng một loại thuốc trừ sâu khi EPA nhận thấy cần có sự ngăn chặn việc tiếp tục sử dụng chất gây ô nhiễm. Sự đình chỉ khẩn cấp sẽ có hiệu lực tức thì; trong trường hợp đình chỉ bình thường thì người đăng ký có thể đề nghị luận án trước khi việc đình chỉ có hiệu lực. Một quá trình luận án như thế có thể kéo dài 6 tháng.
Xem thêm: pause, intermission, break, interruption, abeyance, respite, reprieve, hiatus, abatement, suspension system, dangling, hanging, temporary removal