Từ điển Na Uy Việt.
Norway-Vietnamese Dictionary

  • Từ điển Anh - Việt

  • Từ điển Việt - Anh

  • Từ điển Nga - Việt

  • Từ điển Việt - Nga

  • Từ điển Lào - Việt

  • Từ điển Việt - Lào

Tra cứu từ điển WordNet, Từ điển Collocation. Tra cứu nghữ pháp

Bạn có thể cài đặt app Phần mềm từ điển trên Windows để tra từ điển thuận tiện khi đọc văn bản trên Word, PDF, Website, Game, Video... Xem Hướng dẫn.


dictionary

dictionary /'dikʃənəri/
  • danh từ
    • từ điển
      • a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều
    • (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
      • a dictionary style: văn sách vở
      • dictionary English: tiếng Anh sách vở
 thư mục
  • contents dictionary entry : điểm vào thư mục chương trình
  •  từ điển
  • IRDS (information resource dictionary system) : hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
  • automatic dictionary : từ điển tự động
  • composite external symbol dictionary : từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
  • composite external symbol dictionary (CESD) : từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
  • computer dictionary : từ điển máy tính
  • descriptor dictionary : từ điển mô tả
  • dictionary code : mã từ điển
  • dictionary order : thứ tự từ điển
  • electronic commerce dictionary : từ điển điện tử
  • external symbol dictionary : từ điển ký kiệu ngoài
  • frequency dictionary : từ điển tần suất
  • information resource dictionary (IRD) : từ điển nguồn thông tin
  • information resource dictionary schema : sơ đồ từ điển nguồn thông tin
  • information resource dictionary system (IRDS) : hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
  • integrated data dictionary : từ điển dữ liệu tích hợp
  • machine dictionary : từ điển máy
  • main dictionary : từ điển chính
  • mechanical dictionary : từ điển cơ giới
  • relocation dictionary : từ điển chuyển vị
  • relocation dictionary : từ điển chuyển vị trí
  • relocation dictionary : từ điển định vị lại
  • relocation dictionary : từ điển tái định vị
  • reverse code dictionary : từ điền mã ngược
  • Lĩnh vực: điện
     sách thuật ngữ

    information source dictionary
     từ điểm nguồn thông tin

    dictionary

    dictionary noun

    ADJ. comprehensive, good | electronic, online | picture | pocket | English, French, etc. | English/French, French/English, etc. | bilingual, monolingual | learner's, native-speaker | standard | specialist, technical | collocation, etymological, historical, pronunciation | biographical, encyclopedic, medical I decided to consult a medical dictionary.

    VERB + DICTIONARY consult, look sth up in, use If you don't know the meaning of a word, look it up in the dictionary. teaching children how to use dictionaries | compile, write | edit | publish

    DICTIONARY + NOUN definition, entry

    PREP. in a/the ~ I couldn't find the word in the dictionary.